Thông qua hệ thống quản lý chất lượng IS09001:2000 và chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO/TSl6949:2002.
Phía đông đường Dongxi, Linping Hàng Châu, Trung Quốc.
86-571-86157772
86-571-86157772
Trong ngành sản xuất máy công cụ, tốc độ quay và độ ổn định mà việc cắt có độ chính xác cao yêu c...
Trong ngành sản xuất chất bán dẫn, khả năng chống mài mòn của vòng bi trục chính xác hỗ trợ hoạt ...
Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, làm thế nào để vòng bi tiếp xúc góc có độ chính xác cao ...
Vòng bi tự động là một thành phần quan trọng trong hoạt động của nhiều loại phương tiện bao gồm ô tô, xe tải và xe máy. Mục đích chính của Vòng bi tự động là giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động và mang lại hoạt động cơ học trơn tru, hiệu quả.
Lợi ích chính của Vòng bi tự động là khả năng giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Bằng cách cho phép các bộ phận chuyển động trơn tru hơn, cần ít năng lượng hơn để giữ cho chúng chuyển động. Điều này cải thiện hiệu suất nhiên liệu, cải thiện hiệu suất và giảm hao mòn cho các bộ phận của xe. Ngoài ra, ổ bi cũng được thiết kế để có độ bền cao và khả năng chống hư hỏng, cho phép chúng tồn tại lâu hơn và mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong thời gian dài hơn.
Một ưu điểm tuyệt vời khác của Vòng bi tự động là khả năng chịu được tải trọng và tốc độ cao. Các phương tiện hiện đại thường đòi hỏi hiệu suất và tốc độ cao, và ổ bi được thiết kế để đáp ứng những nhu cầu này. Ví dụ, xe đua hiệu suất cao có thể yêu cầu ổ bi có thể chịu được tốc độ và tải trọng cao, trong khi các phương tiện hàng ngày hơn có thể yêu cầu ổ bi được thiết kế cho nhiều mục đích sử dụng hơn.
Vòng bi ô tô là một phần thiết yếu trong hoạt động của hầu hết các phương tiện vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các bộ phận cơ khí khác nhau quay trơn tru và hiệu quả. Kích thước của các vòng bi này có tác động lớn đến hiệu suất của chúng, đó là lý do tại sao việc chọn kích thước phù hợp cho một ứng dụng cụ thể lại quan trọng. Các kích thước phổ biến nhất cho Vòng bi tự động bao gồm:
1,10mm - Đây là kích thước nhỏ nhất được sử dụng trong hầu hết các loại xe và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải thấp, chẳng hạn như vòng bi bánh xe trong các loại xe nhỏ.
2,12 mm - Kích thước này lớn hơn 10 mm một chút và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải vừa phải, chẳng hạn như vòng bi bánh xe trong các phương tiện lớn hơn.
3,15mm - Kích thước này được coi là tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng ô tô và được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm vòng bi bánh xe, các bộ phận truyền động và các bộ phận động cơ.
4,17mm - Kích thước này lớn hơn 15mm và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao, chẳng hạn như ổ trục và ổ trục bánh xe trong xe hạng nặng.
5,20mm – Đây là kích thước lớn nhất thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cực cao, chẳng hạn như ổ trục nặng trong xe thương mại.
kích thước của một Vòng bi tự động ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của nó theo nhiều cách. Ví dụ, vòng bi lớn hơn có thể mang tải trọng cao hơn và có độ bền cao hơn vòng bi nhỏ hơn. Ngoài ra, vòng bi lớn hơn có nhiều diện tích bề mặt hơn và nhiều điểm tiếp xúc hơn, tăng độ ổn định và giảm ma sát.
Mặt khác, các ổ trục nhỏ hơn có cấu hình thấp hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng có không gian hạn chế. Chúng cũng nhẹ hơn và cần ít năng lượng hơn để hoạt động, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn và giảm áp lực lên các bộ phận cơ học khác.
Ngoài ra, kích thước của Vòng bi tự động sẽ ảnh hưởng đến tốc độ chạy của nó. Vòng bi nhỏ hơn thường có tốc độ quay cao hơn vòng bi lớn hơn, đó là lý do tại sao chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng tốc độ cao như hộp số và các bộ phận động cơ. Mặt khác, ổ trục lớn hơn có thể mang tải trọng cao hơn ở tốc độ thấp hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao và tốc độ quay thấp, chẳng hạn như ổ trục cho xe hạng nặng.
Vật liệu phổ biến nhất cho ổ bi là thép. Thép là sự lựa chọn phổ biến nhất vì sức mạnh, độ bền và khả năng chi trả của nó. Vòng bi thép thường được làm bằng thép carbon cao hoặc thép mạ crôm, cả hai đều có khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Vòng bi thép cũng có khả năng chống ăn mòn cao và có thể chịu được tải trọng cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng ô tô.
Một vật liệu thường được sử dụng khác là gốm. Vòng bi gốm được làm bằng vật liệu như silicon nitride hoặc zirconia, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao. Những vật liệu này nhẹ và có độ ổn định nhiệt tuyệt vời, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Ngoài ra, vòng bi gốm không có từ tính và sẽ không bị ăn mòn, làm cho chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử.
Vật liệu phổ biến thứ ba là nhựa. Vòng bi nhựa thường được làm bằng các vật liệu như nylon hoặc polyetylen, nhẹ và có hệ số ma sát thấp. Vòng bi nhựa lý tưởng cho các ứng dụng tải trọng thấp, đồng thời chúng cũng có khả năng chống mài mòn và ăn mòn. Tuy nhiên, chúng không phù hợp với các ứng dụng chịu tải cao và có thể trở nên giòn theo thời gian, điều này hạn chế việc sử dụng chúng trong ngành công nghiệp ô tô.
Cuối cùng, có những ổ bi lai được làm từ sự kết hợp của các vật liệu. Ổ bi lai thường bao gồm vòng ngoài bằng thép và vòng trong bằng gốm, mang lại lợi ích của cả hai vật liệu. Vòng ngoài bằng thép cung cấp sức mạnh và độ bền, trong khi vòng trong bằng gốm cung cấp ma sát thấp và khả năng chống mài mòn cao. Ổ bi lai thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô hiệu suất cao vì chúng kết hợp sức mạnh và độ bền với ma sát thấp và khả năng chống mài mòn.